Tự điển Kinh Thánh ABC
-
Bói toán, thầy bói
-
Bội bạc, phản bội
-
Bố thí, cho đi
-
Bỏ rơi
-
Bồ câu
-
Bỏ bê , bỏ mặc
-
Binh khí , vũ khí
-
Bình an, an bình
-
Biểu lộ
-
Biển khơi, đại dương
-
Biện hộ
-
Biến đổi
-
Biển Đỏ
-
Biển cả
-
Bệnh tật, bị bệnh
-
Bênh vực, bênh đỡ
-
Bên trong
-
Bền vững, vững bền
-
Bền chí, bền lòng
-
Bề ngoài, bên ngoài
-
bê tha, buông thả
-
Bắt chước
-
Bắt bớ
-
Bắt buộc, buộc phải
-
Bất nhân, ác nhân
-
Bất hòa, bất bình
-
Bất chính
-
Bạo tàn , tàn bạo
-
Bao phủ
-
Bằng lòng
-
Băng bó
-
Bận tâm , bận lòng
-
Bao la
-
Bảo đảm
-
Bảo vệ , bao bọc
-
Báo oán
-
Bánh hằng sống, từ trời
-
Bận tâm
-
Băn khoăn, hồi hộp
-
Bàn thờ