Thứ Hai tuần XXVIII TN
Thứ Hai tuần XXVIII TN
NIỀM TIN ĐẾN TỪ SỰ KHÁM PHÁ RA SỰ THẬT VÀ THIÊN CHÚA
Hôm nay, tiếng nói ngọt ngào nhưng nghiêm nghị của Chúa Kitô cảnh báo những ai tin rằng mình chắc chắn xứng đáng có một "vé" vào Thiên Đàng, chỉ vì họ có thể nói: "Lạy Chúa Giêsu, Ngài thật tuyệt vời!" Chúa Kitô đã trả giá cho ơn cứu độ của chúng ta mà không loại trừ bất cứ ai, nhưng dù vậy, vẫn phải tuân giữ những điều kiện tối thiểu. Trong đó, không được giả vờ rằng Chúa Kitô phải làm mọi việc còn chúng ta thì chẳng làm gì cả. Điều đó không chỉ là ngu xuẩn mà còn là sự kiêu ngạo xấu xa. Đây là lý do tại sao Chúa không ngần ngại dùng từ “xấu xa”: “Thế hệ này là một thế hệ gian ác; chúng tìm kiếm một dấu lạ, nhưng không dấu lạ nào được ban cho chúng, ngoại trừ dấu lạ của ngôn sứ Giona” (Lc 11,29).
Ngài gọi họ là “gian ác” vì họ muốn trước hết phải nhìn thấy những phép lạ kỳ diệu của Ngài rồi mới miễn cưỡng chấp nhận Ngài.
khi Chúa Giêsu gọi những người yêu cầu phép lạ là “gian ác”, Ngài đang chỉ trích thái độ của họ đối với đức tin và sự cứu rỗi. Họ muốn nhìn thấy những phép lạ vĩ đại và kỳ diệu của Ngài trước khi họ miễn cưỡng chấp nhận và tin vào Ngài. Điều này cho thấy sự thiếu lòng tin, vì đức tin thật sự không phụ thuộc vào những biểu hiện bề ngoài, mà là lòng tin sâu sắc và chân thành vào Thiên Chúa mà không cần bất kỳ bằng chứng nào.
Chúa Giêsu biết rằng những người này không tìm kiếm sự hiểu biết thật sự về Thiên Chúa, mà chỉ muốn thấy các phép lạ để thỏa mãn trí tò mò hoặc để kiểm tra sức mạnh của Ngài. Đối với họ, đức tin không dựa trên niềm tin vào sứ mệnh thiêng liêng của Chúa, mà dựa trên những dấu chỉ phép lạ vật lý. Chính điều này cho thấy lòng họ không hướng về Thiên Chúa với lòng tin kính, mà với sự nghi ngờ và yêu cầu chứng minh.
Chúa Giêsu đã từng nói: “Không có dấu chỉ nào sẽ được ban cho thế hệ này, ngoại trừ dấu chỉ của ông Giôna.” (Lc 11,29). Điều này ám chỉ rằng thay vì đòi hỏi các phép lạ, con người phải học cách nhận ra dấu chỉ thiêng liêng trong cuộc đời và hành động của Thiên Chúa. Dấu chỉ của ông Giôna là một dấu chỉ của sự hối cải và quay về với Thiên Chúa, chứ không phải chỉ là những phép lạ gây ấn tượng.
Bài học lớn từ lời khiển trách này của Chúa Giêsu là đức tin phải đến từ trái tim, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa thiêng liêng và không phụ thuộc vào những yếu tố vật lý. Sự tìm kiếm phép lạ trước rồi mới tin là một sự “gian ác” bởi vì nó phản ánh lòng người vẫn còn cứng lòng và chưa thực sự biết sống theo ý Chúa.
Ngay cả trước đồng bào của mình ở Nazareth, Ngài cũng không đồng ý, bởi vì —họ cứ đòi hỏi— họ muốn Chúa Giêsu chứng nhận sứ mạng của Ngài như là một Ngôn sứ và Đấng Mêsia bằng những phép lạ kỳ diệu. Họ muốn thưởng thức mọi thứ như những khán giả thoải mái ngồi trong nhà hát. Nhưng điều này không thể xảy ra: Chúa ban ơn cứu độ, nhưng chỉ cho những ai quy phục Ngài qua sự vâng phục xuất phát từ đức tin, một sự vâng phục biết chờ đợi và im lặng. Đức tin hoàn toàn này (mà chính Thiên Chúa đã gieo vào lòng chúng ta như một hạt giống ân sủng) là điều Ngài mong muốn nơi chúng ta.
Một chứng nhân chống lại những kẻ tin giữ một hình ảnh méo mó về đức tin của họ sẽ là nữ hoàng phương Nam, vì bà đã từ tận cùng trái đất đến nghe sự khôn ngoan của vua Salomon, nhưng hóa ra “ở đây còn có người hơn vua Salomon” (Lc 11,31).
Chúa nhắc đến nữ hoàng phương Nam, người đã từ xa đến để lắng nghe sự khôn ngoan của vua Salomon. Điều này là bằng chứng cho thấy bà tìm kiếm sự hiểu biết, không phải qua những phép lạ lớn lao, mà qua trí tuệ và sự hiểu biết sâu sắc. Chúa Giêsu khẳng định rằng, "ở đây còn có người hơn vua Salomon," ám chỉ chính Ngài là Đấng cao cả hơn cả vua Salomon, nhưng những người đương thời lại không nhận ra điều đó.
Nữ hoàng phương Nam là chứng nhân chống lại những kẻ giữ một hình ảnh sai lệch về đức tin của mình. Bà đã từ bỏ những gì bà có để đi tìm sự thật và sự khôn ngoan, điều mà nhiều người trong thế hệ của Chúa Giêsu đã không làm. Họ, thay vì tìm hiểu và tiếp nhận lời dạy của Ngài, lại yêu cầu Ngài làm phép lạ để chứng tỏ quyền năng, một cách thụ động và đầy nghi ngờ. Đây là một hình ảnh phản ánh sự khác biệt giữa những người tìm kiếm chân lý và những người chỉ đòi hỏi biểu hiện bề ngoài.
Chúa Giêsu dùng ví dụ về nữ hoàng phương Nam để nhấn mạnh rằng niềm tin thật sự không đến từ những phép lạ hay điều kỳ diệu mà người ta đòi hỏi, mà đến từ sự hiểu biết, khám phá sự khôn ngoan và chân lý của Thiên Chúa.
Trong trường hợp của nữ hoàng phương Nam, bà đã dám từ bỏ vị trí cao quý của mình để đi một quãng đường rất xa, chỉ để lắng nghe sự khôn ngoan của vua Salomon. Đây là một hành động biểu tượng của lòng khiêm tốn và khao khát tri thức, điều mà Chúa Giêsu muốn người đương thời của Ngài học theo. Nữ hoàng đã không yêu cầu Salomon phải làm phép lạ hay chứng minh bằng sức mạnh, mà chỉ đơn giản là lắng nghe sự khôn ngoan của ông.
Chúa Giêsu ngụ ý rằng những người từ chối Ngài, dù có nhìn thấy phép lạ, vẫn sẽ không thực sự tin bởi vì lòng họ không khao khát chân lý. Những ai chỉ đòi hỏi phép lạ, biểu hiện bề ngoài, sẽ không bao giờ tìm thấy đức tin thật sự vì họ không có tâm hồn cởi mở để đón nhận lời Thiên Chúa. Đây là lý do Chúa Giêsu gọi thế hệ đó là “gian ác” — họ không tìm kiếm Thiên Chúa qua đức tin và sự khôn ngoan, mà qua các điều kiện hữu hình.
Thông điệp cốt lõi mà Chúa Giêsu muốn nhấn mạnh là: đức tin không nên dựa trên sự thỏa mãn về mặt thị giác hay cảm xúc nhất thời, mà phải xuất phát từ trái tim biết tìm kiếm Thiên Chúa và sự khôn ngoan của Ngài. Những ai thành tâm tìm kiếm sẽ luôn tìm thấy Ngài, không phải qua những dấu chỉ bên ngoài, mà qua sự hiểu biết, tình yêu và lòng tin vững vàng vào chân lý của Thiên Chúa.
Có một câu tục ngữ rằng: "Không ai điếc bằng kẻ không muốn nghe." Chúa Kitô, bị kết án tử hình, sẽ sống lại sau ba ngày: Ngài sẽ ban ơn cứu độ cho những ai nhận ra Ngài, trong khi những người khác —khi Ngài trở lại với tư cách là Thẩm Phán— sẽ chẳng thể chờ đợi điều gì ngoài bản án của họ vì sự cứng lòng không tin. Hãy đón nhận Ngài với đức tin và tình yêu tiên liệu. Chúng ta sẽ nhận ra Ngài và Ngài sẽ nhận ra chúng ta là thuộc về Ngài. Don Alberione, tôi tớ của Chúa, đã nói: “Thiên Chúa không lãng phí ánh sáng: Ngài thắp đèn khi cần, nhưng luôn đúng lúc.”
Lm. Anmai, CSsR
- Loại bài viết:
- Thể loại khác: