G
- Gục ngã
- Góp sức, góp của
- Giơ tay, đưa tay
- Gìn giữ, giữ gìn
- Gieo, gặt
- Giết
- Giàu
- Giao ước
- Giảng dạy
- Giận hờn
- Giận dữ
- Gian khổ, gian truân
- Gian nan, gian khó
- Gian dối, giả dối
- Gian dối, gian tà, ăn cắp
- Gian ác
- Giải thoát
- Gia nghiệp
- Giả hình
- Giả dối
- Già yếu, tuổi già
- Gia đình
- Ghi nhớ, ghi tạc
- Ghét
- Ghen
- Ghê tởm, ghê sợ
- Gắng sức
- Ganh tỵ, ganh đua
- Gánh chịu, gánh vác
- Gánh nặng, gồng gánh
- Gây rối, gây ra