Tự điển Kinh Thánh ABC
- Ngoại tình
- Sỉ nhục, Sỉ vả
- Ác thần, Ác quỷ
- Quỷ
- Chiên
- Yếu hèn
- Yếu đuối, yếu kém
- Yêu thương
- Yêu mến
- Yêu dấu
- Xương máu
- Xúi giục
- Xức dầu
- Xúc phạm, lỗi phạm
- Xua đuổi
- Xử án
- Xót thương
- Xinh đẹp, xinh xắn
- Xiềng xích
- Xiềng xích
- Xét xử
- Xét đoán
- Xem xét
- Xem thường, coi thường
- Xây dựng
- Xấu xa
- Xao xuyến
- Xảo quyệt, xảo trá
- Xâm phạm
- Xác thịt, xác phàm
- Uy quyền, quyền uy
- Ưu phiền
- Ưu ái
- Ước nguyện
- Vững lòng, vững tin
- Vui tươi
- Vui sướng
- Vui mừng
- Vui cười
- Vực sâu