Tự điển Kinh Thánh ABC
-
Trường sinh
-
Trung thành, trung tín
-
Trừng phạt
-
Tru hiến
-
Trú ẩn
-
Trong sạch
-
Trông cậy
-
Trong lòng, bên trong
-
Trộm cướp
-
Trỗi dậy
-
Trở về
-
Trinh nữ, thiếu nữ
-
Trí óc, đầu óc
-
Trí khôn
-
Trẻ thơ, trẻ nhỏ
-
Tránh xa, xa lánh
-
Tranh luận
-
Tranh giành, tranh đua
-
Trăng sao
-
Tràn đầy, đầy tràn
-
Trái tim, con tim (tim)
-
Trái đất, địa cầu
-
Trắc ẩn
-
Trả công
-
Tông đồ
-
Tôn thờ, thờ lạy
-
Tôn vinh, vinh danh
-
Tôn kính
-
Tôn nhan, Thánh nhan
-
Tối tăm
-
Tội lỗi
-
Tội nhân
-
Tội ác
-
Toàn năng
-
Toàn hảo, toàn thiện
-
Tình yêu
-
Tỉnh thức
-
Tình thương
-
Tình nghĩa
-
Tình dục, dâm dục